Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực in ấn, thiết kế hay văn phòng, kích thước giấy A4 chắc chắn là một khái niệm quen thuộc. Đây là khổ giấy phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi từ văn phòng, trường học cho đến các lĩnh vực sáng tạo.
Tuy nhiên, việc nắm rõ kích thước khổ A4 chính xác theo các đơn vị như mm, cm, inch, hay pixel không phải lúc nào cũng dễ dàng. Hiểu sai về kích thước giấy A4 có thể dẫn đến nhiều vấn đề như in sai khổ, thiết kế bị lệch, hoặc chất lượng hình ảnh không đạt yêu cầu.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về kích thước giấy khổ A4 chi tiết nhất, kèm theo bảng quy đổi, so sánh thực tế và các mẹo hữu ích để bạn áp dụng vào công việc của mình một cách hiệu quả.
2. Kích thước chuẩn của giấy A4 theo tiêu chuẩn quốc tế
Kích thước giấy A4 thuộc hệ thống khổ giấy A, được định nghĩa bởi tiêu chuẩn ISO 216. Điểm đặc biệt của tiêu chuẩn này là tất cả các khổ giấy đều giữ tỉ lệ cạnh 1 : √2 (khoảng ). Nhờ đó, khi bạn gấp đôi một tờ A4, nó sẽ trở thành một tờ A5 có tỉ lệ tương tự, rất thuận tiện cho việc phóng to hoặc thu nhỏ tài liệu.

3. Quy đổi kích thước A4 sang pixel theo DPI
Kích thước giấy A4 khi thể hiện dưới dạng pixel không cố định, mà phụ thuộc hoàn toàn vào độ phân giải DPI (Dots Per Inch) mà bạn lựa chọn. Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng chi tiết và phù hợp cho in ấn chất lượng cao.
📌 Mẹo cho thiết kế: Để bản in rõ nét, không bị vỡ hình, bạn cần đảm bảo kích thước giấy A4 trong file thiết kế có độ phân giải từ 300 DPI trở lên.
4. So sánh A4 với các khổ giấy khác
Việc hiểu sự khác biệt về kích thước giấy A4 so với các khổ giấy khác như Letter (phổ biến ở Mỹ) là rất quan trọng để tránh sai sót.
⚠️ Lưu ý khi in: Nếu in tài liệu được thiết kế cho kích thước giấy A4 trên máy in mặc định khổ Letter, nội dung có thể bị cắt hoặc lệch.
📖 Xem thêm » Kiến thức nền tảng về Giấy A4
5. Ứng dụng thực tế của kích thước giấy A4
Kích thước giấy A4 là lựa chọn đa năng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Văn phòng: Hợp đồng, báo cáo, công văn, biểu mẫu đều được in trên kích thước giấy A4 để dễ dàng lưu trữ.
- Giáo dục: Đề thi, bài tập, giáo trình và chứng chỉ thường tuân theo kích thước giấy A4 để thống nhất.
- Thiết kế & In ấn: Poster nhỏ, tờ rơi, menu cũng được thiết kế theo kích thước khổ A4 để tiết kiệm chi phí.
- Sáng tạo: Album ảnh, bản vẽ kỹ thuật, tranh trang trí nhỏ đều có thể sử dụng kích thước giấy in A4.
6. Hướng dẫn kiểm tra và cài đặt kích thước A4
Bạn có thể dễ dàng cài đặt kích thước giấy in A4 trong các phần mềm và máy in.
- Trong Word/Excel: Chọn
Page Layout→Size→A4 (210 × 297 mm). - Trong Photoshop/Illustrator: Khi tạo file mới, nhập kích thước giấy A4 ( mm) và chọn độ phân giải phù hợp.
- Trên máy in: Vào
Printer Settingsvà chọnPaper Size = A4.
7. Những lỗi thường gặp
- Nhầm lẫn kích thước giấy A4 với Letter khi in tài liệu cho thị trường Mỹ.
- Chọn DPI quá thấp, dẫn đến chất lượng in kém.
- Không chừa lề, làm mất nội dung ở mép giấy.
8. FAQ – Kích Thước Giấy A4 Theo Đơn Vị
1. Giấy A4 có kích thước bao nhiêu theo mm?
-
Giấy A4 chuẩn là 210 x 297 mm.
2. Giấy A4 có kích thước bao nhiêu theo cm?
-
Tương đương 21 x 29,7 cm.
3. Giấy A4 có kích thước bao nhiêu theo inch?
-
Tương đương 8,27 x 11,69 inch.
4. Giấy A4 có kích thước bao nhiêu theo pixel?
-
Phụ thuộc vào độ phân giải (DPI):
-
72 DPI: 595 x 842 px
-
96 DPI: 794 x 1123 px
-
300 DPI (in ấn chất lượng cao): 2480 x 3508 px
-
5. Làm sao chuyển đổi mm sang cm, inch hoặc pixel?
-
-
mm → cm: chia cho 10
-
mm → inch: chia cho 25,4
-
mm → pixel: pixel = mm × (DPI ÷ 25,4)
-
Hiểu rõ về kích thước giấy A4 sẽ giúp bạn làm việc chính xác, chuyên nghiệp và hiệu quả hơn trong mọi tình huống.
Gợi ý đọc tiếp:
